| Các giờ kinh phụng vụ | |
| Tác giả: | Nhóm Phiên Dịch CGKPV |
| Ký hiệu tác giả: |
GKPV |
| DDC: | 264.15 - Các giờ kinh : Bao gồm các Thánh vịnh. Kinh nhật tụng |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Những văn kiện công bố trình bày và qui định CGKPV | 9 |
| Bảng ghi ngày phụng vụ | 84 |
| Lịch phụng vụ của Hội Thánh Rôma | 87 |
| Phần I: Từ đầu mùa vọng đến hết ngày 26/12 | 112 |
| Phần II: Từ ngày 17 đến ngày 24/12 | 167 |
| Phần I: Từ lễ giáng sinh đến lễ hiển linh | 192 |
| Phần II: Từ lễ hiển linh đến lễ Chúa Giêsu chịu phép rửa | 264 |
| Phần I: Từ thứ tư lễ tro đến thứ bảy tuần V mùa chay | 306 |
| Phần II: Bốn ngày đầu tuần thánh | 386 |
| Phần III: Tam nhật vượt qua và lễ phục sinh | 409 |
| Phần I: Từ lễ phục sinh đến lễ thăng thiên | 452 |
| Phần II: Từ lễ thăng thiên đến lễ hiện xuống | 554 |
| Phần Chung Tuần I - IV | 612 |
| ĐC các Tc Tin Mừng và lời nguyện các Chúa Nhật thương niên | 1161 |
| Kinh tối | 1203 |
| Kinh trưa | 1225 |
| Bốn lễ trọng kính Chúa trong mùa thường niên | 1234 |
| Lễ theo ngày trong tháng từ tháng 1 -12 | 1281 |
| Cung hiến thánh đường | 1521 |
| Đức trinh nữ Maria | 1536 |
| Thánh Tông Đồ | 1558 |
| Thánh tử đạo | 1574 |
| Thánh mục tử | 1590 |
| Thánh tiến sỹ Hội Thánh | 1604 |
| Thánh trinh nữ | 1607 |
| Thánh Nam | 1621 |
| Thánh nữ | 1634 |
| Thánh tu sĩ | 1646 |
| Thánh lo việc bác ái | 1648 |
| Thánh lo việc giáo dục | 1649 |
| Cầu cho tín hữu đã qua đời | 1650 |
| Các bài đọc Kinh thánh giờ kinh sách | 1669 |
| Các thánh vịnh | 1683 |
| Các thánh ca | 1688 |