| Linh mục cho ngàn năm thứ ba | |
| Nguyên tác: | Priests for the third millennium |
| Tác giả: | Timothy M. Dolan |
| Ký hiệu tác giả: |
DO-T |
| Dịch giả: | Giuse Trần Văn Nhật, Lm. Trần Đình Quảng |
| DDC: | 230.071 - Thần học Kitô giáo - Giáo dục trong thần học Kitô giáo (các trường thần học và các Đại Chủng Viện) |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 8 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phần 1: Sống đời Kitô hữu | 7 |
| 1. Đức tin | 7 |
| 2. Hy vọng | 20 |
| 3. Đức ái | 34 |
| 4. Khiêm tốn | 48 |
| 5. Trung tín | 63 |
| 6. Vâng phục | 73 |
| 7. Lịch thiệp | 89 |
| 8. Liêm chính | 101 |
| 9. Thận trọng | 119 |
| 10. Sám hối | 134 |
| 11. Trau dồi nhân cách | 151 |
| 12. Người phân phối của Thần Khí | 167 |
| 13. Kiên nhẫn | 179 |
| 14. Sống thanh bạch | 195 |
| 15. Niềm vui | 211 |
| Phần 2: Đời sống linh mục | 225 |
| 16. Thánh Thể trong đời sống Linh mục | 225 |
| 17. Căn tính linh mục | 242 |
| 18. Bí tích Cáo giải | 256 |
| 19. Kinh thần vụ | 273 |
| 20. Đời sống linh mục giáo xứ | 287 |
| 21. Nhiệt huyết linh mục | 302 |
| 22. Rao giảng | 317 |
| 23. Độc thân và khiết tịnh | 330 |
| 24. Sùng kính Đức Mẹ | 347 |