| Bạn thông minh chừng nào ? | |
| Tác giả: | Lam Trình, Nguyễn Đức |
| Ký hiệu tác giả: |
NG-D |
| DDC: | 153.9 - Trí khôn; thông minh và năng khiếu : trí năng, mức độ thông minh, bội số thông minh |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
| Nếu tất cả giống nhau | 7 |
| Sao tới được trạm xăng | 9 |
| Sấm- chớp, cái nào có trước | 11 |
| Tiền của ai? | 13 |
| Thám hiểm mặt trăng | 15 |
| Diệu kế của Thỏ trắng | 17 |
| Cốc nào không có thuốc ngủ | 19 |
| Ông nội nói khoác | 21 |
| Cô sẽ làm vướng chân tôi | 23 |
| Đó là ai | 25 |
| mấy giờ cũng được | 27 |
| 1+1 không bằng 2 | 29 |
| Làm sao để qua cầu | 31 |
| Bóng bay màu trắng | 33 |
| Bao nhiêu | 35 |
| Chia bóng bay thế nào? | 37 |
| Chú bé mê đồng hồ | 39 |
| Lấy ba bóng cùng màu | 41 |
| Chú bé nào nặng hơn | 43 |
| Các bạn nhỏ bên bàn ăn | 45 |
| Ấm nào đun nhanh hơn | 47 |
| Tiền công may quần | 49 |
| Cá đỏ- cá đen | 51 |
| Ăn con nào trước | 53 |
| Tìm chủ của cửa hàng | 55 |
| Hộp bi kém phẩm chất | 57 |
| Là số nào | 59 |
| Những số nào | 61 |
| Bao nhiêu em học giỏi | 63 |
| Là bao nhiêu | 65 |
| Cứu hỏa | 67 |
| Nối số | 69 |
| Điều số vào vòng tròn | 71 |
| Tổng các số bằng nhau | 73 |
| Ăn bao nhiêu | 75 |
| Kết quả bằng 10 (I) | 77 |
| Kết quả bằng 10 (II) | 79 |
| Bao nhiêu người | 81 |
| Chẵn hay lẻ | 83 |
| Số 100 vào ngón tay nào | 85 |
| Vòng xoay kỳ diệu | 87 |
| Thi chạy | 89 |
| Chở người qua sông | 91 |
| Xếp cúc áo | 93 |
| Ba thành bốn | 95 |
| Chia đều | 97 |
| Sắp xếp như thế nào | 99 |
| Khéo lấy cúc vàng | 101 |
| khéo xếp cúc áo | 103 |
| Khéo chia | 105 |
| Chia bánh | 107 |
| Điền dấu cho đúng | 109 |
| Xếp hoa quả | 111 |
| Tàu đi ngược chiều | 113 |
| Di chuyển lọ hoa | 115 |
| Khóe lấy bóng đen | 117 |
| Ánh nắng mặt trời | 119 |
| Chia lê | 121 |
| Tìm bía tương ứng | 123 |
| Mưa trí lấy vòng | 125 |
| Tổng các chữ số bằng 10 | 127 |
| Tổng các chữ số bằng 4 | 129 |
| Số nào | 131 |
| Số nào? | 133 |
| Số lớn nhất | 135 |
| Điền số cho đúng | 137 |
| Điền số | 139 |
| Điền số vào ô trống | 143 |
| Tìm số trong ô trống | 145 |
| Có bao nhiêu táo | 147 |
| Biến S thành N | 149 |
| Các điểm giao nhau | 151 |
| Khéo ghép hình vuông | 153 |
| Một thành mười 12 | 155 |
| Thật ư: 4-3 bằng 8 | 157 |
| Ghép hình vuông | 159 |
| Xếp hình đa giác | 161 |
| Chia đất | 163 |
| Diện tích còn lại | 165 |
| Phép trừ lạ | 167 |
| Chia hình vuông | 169 |
| Đa giác lớn nhất | 171 |
| Năm thành một | 173 |
| Xếp hình ngôi sao | 175 |
| Chia đất | 177 |
| Vịt thành ngỗng | 179 |
| Khéo xếp tam giác | 181 |
| Biến mất | 183 |
| Tam giác bằng nhau | 185 |
| Hình vuông lớn hình vuông bé | 187 |
| Nhiều thành ít | 189 |
| 20 thành 2 | 191 |
| Từ 6 thành 2 | 193 |
| Tam giác biến hóa | 195 |
| Hai thành sáu | 197 |
| Gấp đôi | 199 |
| Diện tích bé đi | 201 |
| Sửa lại cho đúng | 203 |
| Thành số co 6 chữ số | 205 |
| Vẫn đúng | 207 |
| ... | |