Họp nhau cử hành phụng vụ. T1 | |
Nguyên tác: | Dans vos assemblées: Manuel de pastorale liturgique |
Tác giả: | J. Gélineau |
Ký hiệu tác giả: |
GE-L |
DDC: | 264.020 07 - Phụng vụ Giáo hội Công giáo - Giáo dục, nghiên cứu, và đề tài liên quan |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | T1 |
Số cuốn: | 8 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Lời nói đầu | 5 |
Các cộng tác viên | 10 |
Các chữ viết tắt và ký hiệu | 14 |
1. Khoa mục vụ Phụng vụ | 16 |
2. Nhìn qua lịch sử | 61 |
3. Các sách Phụng vụ | 110 |
PHẦN I: CỬ HÀNH PHỤNG VỤ KITÔ GIÁO | 126 |
4. Cử hành | 128 |
5. Cử hành trong thân xác mình | 165 |
6. Cử hành trong vũ trụ vạn vật | 189 |
7. Cử hành trong một nền văn hoá | 207 |
8. Cử hành trong thời gian. Năm của Chúa | 233 |
9. Cử hành trong không gian | 286 |
10. Cử hành với lời nói | 331 |
11. Cử hành với ca hát và âm nhạc | 354 |
12. Cử hành với hình ảnh | 387 |
13. Cử hành với các chức sự | 422 |
PHẦN II: GIA NHẬP KITÔ GIÁO | 443 |
14. Trở thành Kitô hữu | 445 |
15. Chuẩn bị Phúc âm | 472 |
16. Bậc dự tòng | 491 |
17. Các Bí tích để gia nhập Kitô giáo | 525 |
18. Rửa tội các trẻ nhỏ | 569 |
19. Việc đào tạo các trẻ em được Rửa tội | 602 |
20. Phép Thêm sức tách rời khỏi phép Rửa tội | 635 |
21. Thời gian nghe dạy về các mầu nhiệm | 657 |