Lịch sử phát triển của khoa học TTNT | 5 |
Khoa học TTNT: các khái niệm cơ bản | 12 |
Trí tuệ con người | 12 |
Trí tuệ máy | 14 |
Vai trò của TTNT trong công nghệ thông tin | 14 |
Các kỹ thuật TTNT | 18 |
Các thành phần trong hệ thống TTNT | 19 |
Những cách tiếp cận khác nhau trong TTNT | 20 |
Các lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng cơ bản của TTNT | 22 |
Những vấn đề chưa được giải quyết trong TTNT | 28 |
Những vấn đề đặt ra trong tương lai của TTNT | 30 |
Giải quyết vấn đề và khoa học TTNT | 32 |
Giải quyết vấn đề của con người | 40 |
Các chiến lược giải quyết vấn đề của con người | 40 |
Phân loại vấn đề. Các đặc trưng cơ bản của vấn đề | 42 |
Những thành phần cơ bản trong quá trình giải quyết vấn đề | 45 |
Phương pháp biểu diễn nhờ không gian trạng thái | 47 |
Phương pháp quy bài toán về bài toán con | 49 |
Biểu diễn vấn đề nhờ logic hình thức | 50 |
Lựa chọn phương pháp biểu diễn thích hợp | 51 |
Biểu diễn vấn đề trong máy tính | 52 |
Biểu diễn tri thức và giải quyết vấn đề | 54 |
Các phuơng pháp giải quyết vấn đề cơ bản | 55 |
Biểu diễn vấn đề trong không gian trạng thái và các chiến lược tìm kiếm trên đồ thị | 55 |
Quy bài toán về bài toán con và các chiến lược tìm kiếm trên đồ thị | 82 |
Biểu diễn vấn đề nhờ logic hình thức và phương pháp suy diễn logic | 104 |
Phương pháp GPS | 126 |
Các chiến lược điều khiển | 131 |
Các hàm heuristics | 137 |
Các kỹ thuật heuristics | 139 |
Phương pháp tạo- kiểm tra | 140 |
Phương pháp leo đồi | 141 |
Phương pháp thoả mãn ràng buộc | 144 |
Tổ chức các hệ thống giải quyết vấn đề | 149 |
Cài đặt các hệ chương trình TTNT | 153 |
Các hệ giải quyết vấn đề | 161 |
Tri thức và dữ liệu | 166 |
Diễn giải bên trong | 168 |
Cấu trúc bên trong | 168 |
Cấu trúc bên ngoài | 169 |
Thang chia | 170 |
Tính chủ động | 173 |
Các dạng tri thức | 175 |
Các cấp độ của tri thức | 178 |
Bản chất của tri thức chuyên gia | 179 |
Tri thức và suy diễn | 182 |
Các phương pháp biểu diễn tri thức | 184 |
Biểu diễn tri thức nhờ logic | 185 |
Biểu diễn tri thức nhờ mạng ngữ nghĩa | 189 |
Biểu diễn tri thức nhờ luật sản xuất | 191 |
Biểu diễn tri thức nhờ Frame | 193 |
Biểu diễn tri thức nhờ bộ ba liên hợp O-A-V | 196 |
So sánh các phương pháp biểu diễn | 199 |
Biểu diễn các tri thức trong không gian và thời gian | 202 |
Các khía cạnh xử lý tri thức | 212 |
Suy diễn tri thức | 213 |
Tổng hợp tri thức | 232 |
Chuyển đổi tri thức | 234 |
Các hệ cơ sở tri thức | 235 |