| Họp nhau cử hành phụng vụ. T2 | |
| Nguyên tác: | Dans vos assemblées: Manuel de pastorale liturgique |
| Tác giả: | J. Gélineau |
| Ký hiệu tác giả: |
GE-L |
| Dịch giả: | Trần Thái Đỉnh |
| DDC: | 264.020 07 - Phụng vụ Giáo hội Công giáo - Giáo dục, nghiên cứu, và đề tài liên quan |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Tập - số: | T2 |
| Số cuốn: | 8 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 22. Cộng đoàn các Kitô hữu | 7 |
| 23. Các thành viên của cộng đoàn | 33 |
| 24. Các dịch vụ và thừa tác vụ trong cộng đoàn | 57 |
| 25. Các buổi họp ngày Chúa nhật | 88 |
| 26. Phần mở đầu Thánh lễ | 140 |
| 27. Các bài đọc Thánh Kinh | 158 |
| 28. Việc giảng dạy | 185 |
| 29. Sự đón nhận Lời Chúa | 217 |
| 30. Các bài hát của Thánh lễ | 239 |
| 31. Kinh cầu nguyện phổ quát | 265 |
| 32. Bữa ăn của Chúa | 291 |
| 33. Mở đầu nghi thức Thánh thể | 317 |
| 34. Kinh Thánh thể | 335 |
| 35. Sự chia sẻ bánh | 392 |
| 36. Các sự truyền chức để phục vụ Giáo Hội | 416 |
| 37. Phụng vụ các Giờ kinh | 446 |
| 38. Các chúc lành hằng ngày | 490 |
| 39. Các cuộc hành hương | 512 |
| 40. Các khúc quanh của cuộc đời | 535 |
| 41. Cử hành bí tích hôn phối | 557 |
| 42. Khấn dòng | 597 |
| 43. Sám hối và hoà giải | 622 |
| 44. Đau bệnh | 663 |
| 45. Chết như một Kitô hữu | 693 |
| 46. Cung hiến, lễ của Giáo Hội | 731 |
| 47. Cả thân xác, linh hồn và tâm trí | 746 |